TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng che chắn

băng che chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng bảo vệ bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

băng che chắn

masking tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

surface protection tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 masking tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface protection tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

băng che chắn

Abdeckband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdeckband /nt/B_BÌ/

[EN] masking tape, surface protection tape

[VI] băng che chắn, băng bảo vệ bề mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

masking tape

băng che chắn

surface protection tape

băng che chắn

 masking tape, surface protection tape /xây dựng/

băng che chắn

 masking tape

băng che chắn

 surface protection tape

băng che chắn