Việt
dụng cụ đo
Anh
survey instrument
Đức
Vermessungsinstrument
Pháp
appareil topographique
survey instrument /SCIENCE,TECH/
[DE] Vermessungsinstrument
[EN] survey instrument
[FR] appareil topographique
['sə:vei 'instrumənt]
o dụng cụ đo
Dụng cụ đưa xuống giếng dùng để xác định phương vị và độ nghiêng của giếng.