Việt
đất sét trương nở
sét dính
sét trương
Anh
swelling clay
expanding clay
Đức
Quellton
Bläh-
Blähton
Pháp
argile gonflante
expanding clay,swelling clay /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Blähton
[EN] expanding clay; swelling clay
[FR] argile gonflante
Quellton /m/D_KHÍ/
[EN] swelling clay
[VI] đất sét trương nở (khoáng vật)
đất sét trương nở (khoáng vật)
swelling clay /hóa học & vật liệu/
Bläh-, Quellton
o sét dính