Việt
đất sét trương nở
Anh
swelling clay
Đức
Quellton
Quellton /m/D_KHÍ/
[EN] swelling clay
[VI] đất sét trương nở (khoáng vật)
đất sét trương nở (khoáng vật)
swelling clay /hóa học & vật liệu/