Việt
mạch được chuyển mạch
mạch chuyên mạch
mạch chuyển mạch
Anh
switched circuit
Đức
vermittelte Leitung
Wählleitung
Pháp
circuit commuté
switched circuit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wählleitung
[EN] switched circuit
[FR] circuit commuté
vermittelte Leitung /f/V_THÔNG/
[VI] mạch được chuyển mạch
switched circuit /điện tử & viễn thông/
mạch dược chuyển mạch Mạch hoặc kênh truyền thông mà có thề được đóng và ngắt và được tạo ra đề phục vụ những người sử dựng khác nhau.