TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch được chuyển mạch

mạch được chuyển mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mạch được chuyển mạch

switched circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 switched circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circuit-switched network

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mạch được chuyển mạch

vermittelte Leitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchschalte-Vermittlungsnetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vermittelte Leitung /f/V_THÔNG/

[EN] switched circuit

[VI] mạch được chuyển mạch

Durchschalte-Vermittlungsnetz /nt (CSN)/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] circuit-switched network (CSN)

[VI] mạch được chuyển mạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switched circuit /điện tử & viễn thông/

mạch được chuyển mạch

switched circuit

mạch được chuyển mạch

switched circuit /điện tử & viễn thông/

mạch được chuyển mạch