Việt
mạch chuyền mạch
mạch chuyển mạch
sơ đồ đảo mạch
sơ đồ ngắt mạch
mạch
Anh
switching circuit
termination of chain
to switch off
to switch out
Đức
Schaltkreis
[sơ đồ ngắt, sơ đồ đảo] mạch
switching circuit /điện/
switching circuit, termination of chain, to switch off, to switch out
Schaltkreis /m/KT_ĐIỆN/
[EN] switching circuit
[VI] mạch chuyển mạch
mạch chuyển mạch Mạch điện thành phần của một hệ chuyền mạch hoặc xử lý số vốn nhận, lưu giữ hoặc xử lý thông tin dưới dang mă hóa đề thực hiện những mục tiêu xác định của hệ thống,