Việt
Tháp cẩu xoay
vùng xoay
Anh
swivel range
Đức
Turmdrehkran Schwenkbereich
Schwenkbereich
Pháp
angle maximal d'orientation
swivel range /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schwenkbereich
[EN] swivel range
[FR] angle maximal d' orientation
[VI] Tháp cẩu xoay, vùng xoay