Turmdrehkran
[VI] Tháp cẩu xoay
[EN] tower crane
Turmdrehkran Anschlagen von Lasten
[VI] Tháp cẩu xoay, móc tải
[EN] fixing the loads
Turmdrehkran Schwenkbereich
[VI] Tháp cẩu xoay, vùng xoay
[EN] swivel range
Turmdrehkran Nadelausleger
[VI] Tháp cẩu xoay, cần trục kiểu đu
[EN] luffing jib crane
Turmdrehkran Obendreher
[VI] Tháp cẩu xoay, hệ quay ở trên
[EN] top-slewing crane
Turmdrehkran Untendreher
[VI] Tháp cẩu xoay, hệ quay ở dưới
[EN] bottom-slewing crane
Turmdrehkran Laufkatzenausleger
[VI] Tháp cẩu xoay, cần trục quay có xe
[EN] trolley jib crane