TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

syllogism

1. Tam đoạn luận 2. Suy luận thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy lý thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy diễn thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diễn dịch thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

. tam đoạn luận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Tam đoạn luận.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
figure of syllogism

cách của tam đoạn luận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

syllogism

syllogism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
figure of syllogism

figure of syllogism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 syllogism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

figure of syllogism, syllogism /toán & tin/

cách của tam đoạn luận

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Syllogism

Tam đoạn luận.

Từ điển toán học Anh-Việt

syllogism

. tam đoạn luận

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

syllogism

1. Tam đoạn luận [là luận chứng gồm đại tiền đề, tiểu tiền đề, kết luận] 2. Suy luận thức, suy lý thức, suy diễn thức, diễn dịch thức