Việt
1. Tam đoạn luận 2. Suy luận thức
suy lý thức
suy diễn thức
diễn dịch thức
. tam đoạn luận
Tam đoạn luận.
cách của tam đoạn luận
Anh
syllogism
figure of syllogism
figure of syllogism, syllogism /toán & tin/
Syllogism
1. Tam đoạn luận [là luận chứng gồm đại tiền đề, tiểu tiền đề, kết luận] 2. Suy luận thức, suy lý thức, suy diễn thức, diễn dịch thức