TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tam đoạn luận

tam đoạn luận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
. tam đoạn luận

. tam đoạn luận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tam đoạn luận

 figure of syllogism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. tam đoạn luận

syllogism

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tam đoạn luận

Syllogismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

syllogistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Syllogismus /[zYlo'gismos], der; -, ...men (Philos.)/

tam đoạn luận;

syllogistisch /(Adj.) (Philos.)/

(theo, thuộc) tam đoạn luận;

Từ điển toán học Anh-Việt

syllogism

. tam đoạn luận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 figure of syllogism /toán & tin/

tam đoạn luận