Việt
tam đoạn luận
. tam đoạn luận
Anh
figure of syllogism
syllogism
Đức
Syllogismus
syllogistisch
Syllogismus /[zYlo'gismos], der; -, ...men (Philos.)/
tam đoạn luận;
syllogistisch /(Adj.) (Philos.)/
(theo, thuộc) tam đoạn luận;
figure of syllogism /toán & tin/