Việt
Cộng sinh
sự cộng sinh
hiện tượng cộng sinh
cộng sinh <s>
Cộng sinh.
Anh
symbiosis
Đức
Symbiose
Mutualismus
Pháp
mutualisme
symbiose
A state of two or more organisms living in permanent close proximity for the mutual purpose of supplying some essential nutrient or life function to one another.
Symbiosis
[EN] symbiosis
[VI] cộng sinh < s>
[EN] Symbiosis
[VI] Cộng sinh
Symbiosis /SINH HỌC/
symbiosis /SCIENCE/
[DE] Mutualismus; Symbiose
[FR] mutualisme; symbiose
symbiosis /y học/
sự cộng sinh , hiện tượng cộng sinh
Symbiose /f/C_THÁI/
[VI] sự cộng sinh
[DE] Symbiose