Anh
symbiosis
Đức
Mutualismus
Symbiose
Pháp
symbiose
mutualisme
Symbiose des champignons et des algues dans les lichens
Sự cộng sinh của tảo và nấm ờ loài địa y.
mutualisme,symbiose /SCIENCE/
[DE] Mutualismus; Symbiose
[EN] symbiosis
[FR] mutualisme; symbiose
symbiose [sêbjoz] n. f. 1. SINH Sụ cộng sinh. Symbiose des champignons et des algues dans les lichens: Sự cộng sinh của tảo và nấm ờ loài địa y. 2. Bóng Liên minh khăng khít.