TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

symbiose

symbiosis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

symbiose

Mutualismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Symbiose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

symbiose

symbiose

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mutualisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Symbiose des champignons et des algues dans les lichens

Sự cộng sinh của tảo và nấm ờ loài địa y.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mutualisme,symbiose /SCIENCE/

[DE] Mutualismus; Symbiose

[EN] symbiosis

[FR] mutualisme; symbiose

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

symbiose

symbiose [sêbjoz] n. f. 1. SINH Sụ cộng sinh. Symbiose des champignons et des algues dans les lichens: Sự cộng sinh của tảo và nấm ờ loài địa y. 2. Bóng Liên minh khăng khít.