TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sympathy

Đồng cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đ. tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiện/thông cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thương cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tương cảm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

sympathy

sympathy

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sympathy

Tương cảm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sympathy

Đồng cảm, đ. tình, thiện/thông cảm, thương cảm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sympathy

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

sympathy

sympathy

n. a sharing of feelings or emotions with another person, usually feelings of sadness