Việt
thương cảm
Đồng cảm
đ. tình
thiện/thông cảm
thương hại
thương xót
động lòng trắc ẩn
Anh
sympathy
Đức
mitfühlen
Tailnahme
Migefühl
Verständnis
bemitleiden
man hat ihn immer bemitleidet
người ta vẫn thương xót ông ấy.
bemitleiden /(sw. V.; hat)/
thương cảm; thương hại; thương xót; động lòng trắc ẩn (bedauern, mitfühlen);
người ta vẫn thương xót ông ấy. : man hat ihn immer bemitleidet
Đồng cảm, đ. tình, thiện/thông cảm, thương cảm
mitfühlen vi; Tailnahme f, Migefühl n, Verständnis n.