TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synagogue

1. Hội đường 2. Tập hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tụ hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhà hội.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

synagogue

synagogue

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Synagogue

Nhà hội.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

synagogue

1. Hội đường [nơi thường tụ tập để tôn thờ Thiên Chúa vào trước thế kỷ thứ 6 B.C sau khi người Do thái bị đày Babylon về] 2. Tập hội, tụ hội