TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tụ hội

tụ hội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tụ họp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

1. Hội đường 2. Tập hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Hội nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội nghi tôn giáo 2. Hội nghị Giám mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tụ hội

synagogue

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

synod

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tụ hội

sich versammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich vereinigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zusammenschließen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

synagogue

1. Hội đường [nơi thường tụ tập để tôn thờ Thiên Chúa vào trước thế kỷ thứ 6 B.C sau khi người Do thái bị đày Babylon về] 2. Tập hội, tụ hội

synod

1. Hội nghị, tụ hội, hội nghi tôn giáo [nay hay dùng để thay thế danh từ local council] 2. Hội nghị Giám mục

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tụ họp,tụ hội

sich versammeln, zusammenkommen vi; sich vereinigen, sich zusammenschließen.