Việt
Thượng hội đồng
1. Hội nghị
tụ hội
hội nghi tôn giáo 2. Hội nghị Giám mục
Hội nghị.
Anh
synod
Đức
Synode
Pháp
Synod
1. Hội nghị, tụ hội, hội nghi tôn giáo [nay hay dùng để thay thế danh từ local council] 2. Hội nghị Giám mục
[DE] Synode
[EN] synod
[FR] Synode
[VI] Thượng hội đồng
An ecclesiastical council.