Việt
sự đổng bộ hóa
sự đồng bộ hóa
đồng bộ hoá
sao phương tiện
Anh
sync
dub
synchronize
Đức
synchronisieren
synchronisieren /vt/TV/
[EN] dub, sync, synchronize
[VI] đồng bộ hoá; sao phương tiện
SYNC
Synchronous