TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

system analyst

nhà phân tích hệ thống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân tích viên hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lập trình viên hệ thống

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Anh

system analyst

system analyst

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

 watcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

system analyst

lập trình viên hệ thống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system analyst /toán & tin/

nhà phân tích hệ thống

system analyst, watcher /toán & tin/

phân tích viên hệ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

system analyst

nhà phân tích hệ thống Người làm việc đề thiết kế và phát triền các hệ thống. Nhà phân tích hệ thống nói chung tồ hợp các hoạt động kỹ thuật, quản lý và quan hệ con người trong quá trình phỏng vấn người sử dụng, phát triền các kế hoạch, tịch biều và quy trình và xác định các yêu cầu phân cứng và phần mềm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

system analyst

nhà phân tích hệ thống