TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà phân tích hệ thống

nhà phân tích hệ thống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tích viên hệ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà phân tích hệ thống

system analyst

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

systems analyst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 system analyst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 systems analyst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhà phân tích hệ thống

Systemanalytiker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Systemanalytiker /der/

nhà phân tích hệ thống; phân tích viên hệ thông;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system analyst /toán & tin/

nhà phân tích hệ thống

systems analyst /toán & tin/

nhà phân tích hệ thống

 system analyst, systems analyst /toán & tin/

nhà phân tích hệ thống

 system analyst /đo lường & điều khiển/

nhà phân tích hệ thống

 systems analyst /đo lường & điều khiển/

nhà phân tích hệ thống

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

system analyst

nhà phân tích hệ thống