TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

system design

thiết ké hệ thống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết kè’ hệ thòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thiết kế hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết kế hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết kế hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

system design

system design

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

software analysis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

system design

Systemgestaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemplanung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entwurfsphase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systementwurf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Funktionsanalyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

system design

conception de système

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

analyse organique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

system design /IT-TECH/

[DE] Entwurfsphase; Systementwurf

[EN] system design

[FR] conception de système

software analysis,system design /IT-TECH/

[DE] Funktionsanalyse

[EN] software analysis; system design

[FR] analyse organique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system design

thiết kế hệ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemgestaltung /f/C_THÁI/

[EN] system design

[VI] sự thiết kế hệ thống

Systemplanung /f/M_TÍNH/

[EN] system design

[VI] thiết kế hệ thống

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

system design

thiết kể hệ thống Sự xác đ|nh chí tiết cồc yêu cầu hoạt động chính xác của một hệ thổng, phân giải những yêu cầu đổ thành các cấu trúc tệp và các kbuỏn nhập/xuất và liên hệ từng cấu trúc vầ khuân đố với các nhiệm vụ quản lý và cổc yêu cầu thông túi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

system design

thiết ké hệ thống

system design

thiết kè’ hệ thòng