Việt
thiết ké hệ thống
thiết kè’ hệ thòng
sự thiết kế hệ thống
thiết kế hệ thống
thiết kế hệ
Anh
system design
software analysis
Đức
Systemgestaltung
Systemplanung
Entwurfsphase
Systementwurf
Funktionsanalyse
Pháp
conception de système
analyse organique
system design /IT-TECH/
[DE] Entwurfsphase; Systementwurf
[EN] system design
[FR] conception de système
software analysis,system design /IT-TECH/
[DE] Funktionsanalyse
[EN] software analysis; system design
[FR] analyse organique
Systemgestaltung /f/C_THÁI/
[VI] sự thiết kế hệ thống
Systemplanung /f/M_TÍNH/
[VI] thiết kế hệ thống
thiết kể hệ thống Sự xác đ|nh chí tiết cồc yêu cầu hoạt động chính xác của một hệ thổng, phân giải những yêu cầu đổ thành các cấu trúc tệp và các kbuỏn nhập/xuất và liên hệ từng cấu trúc vầ khuân đố với các nhiệm vụ quản lý và cổc yêu cầu thông túi.