TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết kế hệ thống

thiết kế hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

thiết kế hệ thống

system design

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systems design:

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

thiết kế hệ thống

Systemplanung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

CAPD computergestützte Anlagenplanung

CAPD Lập kế hoạch thiết kế hệ thống với sự trợ giúp của máy tính

Sie schaffen einheitliche Grundlagen bei der Planung von industriellen oberirdischen Rohrleitungssystemen aus metallischen Werkstoffen in verfahrenstechnischen Anlagen.

Nó tạo nên nền tảng thống nhất để thiết kế hệ thống ống kỹ nghệ bằng kim loại nằm trên mặt đất trong dàn máy kỹ thuật chế biến.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Welche widersprüchlichen Interessen gibt es bei der Auslegung von Schließeinheiten?

2. Khi thiết kế hệ thống đóng khuôn, những mâu thuẫn nào sẽ xảy ra?

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Aufbau einer Prozesschromatografieanlage

Hình 1: Thiết kế hệ thống quá trình sắc ký

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Systems design:

[VI] Thiết kế hệ thống

[EN] (i.e. development of an integrated method for conducting a required article or performing a desired operation).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemplanung /f/M_TÍNH/

[EN] system design

[VI] thiết kế hệ thống