TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

system failure

sự cố hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cô hệ thống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sai hỏng hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

system failure

system failure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

system failure

Systemausfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system failure

sai hỏng hệ thống

system failure

sự cố hệ thống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemausfall /m/Đ_KHIỂN/

[EN] system failure

[VI] sự cố hệ thống

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

system failure

hư hỏng hệ thống. Sự khổng có khả năng tiếp tục hoạt động cùa máy tính. Hư hỏng hệ thống (hay sự cố hệ thống) có thề là do những vấn đề với hoặc phăn cứng hoặc phăn rtìềm, nhửng nó thường liên quan tới phân mềm, hao gồm hệ điều hành, hern, là .với phần cứng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

system failure

sự cô hệ thống