Việt
sự cố hệ thống
Anh
system crash
system failure
Đức
Systemabsturz
Systemausfall
system crash, system failure /toán & tin/
Systemabsturz /m/M_TÍNH/
[EN] system crash
[VI] sự cố hệ thống
Systemausfall /m/Đ_KHIỂN/
[EN] system failure