Việt
lập bàng
lập bảng
san hô vách đáy
Anh
tabulate
Đức
tabellieren
tabulieren
tabellieren /vt/M_TÍNH/
[EN] tabulate
[VI] lập bảng
tabulieren /vt/M_TÍNH/
4ập bémg; cậngbing l. Lập bảng là sắp xếp một tập hợp dữ liệu thành dang bảag.họặc In một tập hợp dữ gệu như một bảng, thường chi ra cậc(Mậu và tồag hoặc chỉ có tồng. 2. Cộng. bảng lệ cập n$t hàng hoặc cột các con so. ,