TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tabulate

lập bàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lập bảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

san hô vách đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tabulate

tabulate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tabulate

tabellieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tabulieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tabulate

san hô vách đáy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tabellieren /vt/M_TÍNH/

[EN] tabulate

[VI] lập bảng

tabulieren /vt/M_TÍNH/

[EN] tabulate

[VI] lập bảng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

tabulate

4ập bémg; cậngbing l. Lập bảng là sắp xếp một tập hợp dữ liệu thành dang bảag.họặc In một tập hợp dữ gệu như một bảng, thường chi ra cậc(Mậu và tồag hoặc chỉ có tồng. 2. Cộng. bảng lệ cập n$t hàng hoặc cột các con so. ,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tabulate

lập bàng