Việt
lập bảng
làm bảng biểu
dùng bảng biểu biểu thị
đưa vào bảng
chuyển thành dạng bảng
Anh
tabulation
tabulate
Đức
tabellieren
tabulieren
tabellarisieren
auftabellieren
tablettieren
tabellarisieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
làm bảng biểu; lập bảng;
auftabellieren /(sw. V.; hat)/
lập bảng; dùng bảng biểu biểu thị;
tablettieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
đưa vào bảng; lập bảng; chuyển thành dạng bảng;
tabellieren /vt/M_TÍNH/
[EN] tabulate
[VI] lập bảng
tabulieren /vt/M_TÍNH/