TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tablettieren

sự đóng viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vê viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tạo viên

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

đưa vào bảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập bảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển thành dạng bảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tablettieren

pelleting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pelletizing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tableting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tablettieren

Tablettieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tablettieren

pastillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

372 Tablettieren

372 Ép bánh

Beim Tablettieren werden die Formmassen vorverdichtet und der notwendige Füllraum reduziert.

Trong quy trình gia công ép bánh, phôi liệu được nén trước, do đó sẽ giảm thể tích đong đầy của khuôn.

sehr schnelle und hohe Vorwärmung, gleichzeitiges Dosieren, Tablettieren und Einfüllen ins Werkzeug

Gia nhiệt trước rất nhanh và cao, định liều lượng cùng lúc với gia công ép bánh và điền đầy khuôn

Die Dosierzeit wird durch Tablettieren und automatisierte Beschickung bzw. Füllung der Werkzeughohlräume verkürzt.

Thời gian định liều lượng để lấp đầy khuôn được rút ngắn do sử dụng phôi liệu đã ép thành bánh và kỹ thuật nạp liệu tự động.

Eine weitere Art der Dosierung ist das Tablettieren. Hierbei wird nach erfolgter Volumenoder Gewichtsdosierung die Formmasse inTablettenform gepresst.

Một phương pháp định liều lượng khác là ép bánh. Phôi liệu được ép thành bánh sau khiđược định liều lượng theo thể tích hoặc theo trọnglượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tablettieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

đưa vào bảng; lập bảng; chuyển thành dạng bảng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tablettieren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Tablettieren

[EN] pelleting; tableting

[FR] pastillage

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Tablettieren

[EN] pelleting

[VI] Tạo viên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tablettieren /nt/CNSX/

[EN] pelleting

[VI] sự đóng viên

Tablettieren /nt/C_DẺO/

[EN] pelletizing

[VI] sự vê viên