Việt
sự lập bảng
sự lặp bang
lập bảng
sự xếp thành bảng
sự lập bảng tính
Anh
tabulation
Đức
Zählstatistik
tabellarische Aufstellung
Tabellieren
Tabulation
Pháp
tabulation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Tabulation
[EN] tabulation
[FR] tabulation
: sắp loại, chia loại, sắp hạng; sự kiêm, sự giới thiệu các dữ kiên vào trong một tấm báng
sự lập bảng (tính)
sự lập bảng, sự xếp thành bảng
Zählstatistik /f/M_TÍNH/
[VI] sự lập bảng
tabellarische Aufstellung /f/M_TÍNH/
Tabellieren /nt/M_TÍNH/