Việt
bản ghi tốc độ
bản ghi hành trình
máy ghi tốc độ góc
tốc ký góc
ghi tốc độ
Anh
tachograph
trip recorder
Đức
Fahrtenschreiber
Fahrtenschreiber /m/ÔTÔ/
[EN] tachograph, trip recorder
[VI] bản ghi tốc độ, bản ghi hành trình
bản ghi tốc độ, bản ghi hành trình
tốc ký góc, [ bảng, máy] ghi tốc độ (quay)