TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản ghi tốc độ

bản ghi tốc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản ghi hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bản ghi tốc độ

tachograph

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tachograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trip recorder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bản ghi tốc độ

Fahrtenschreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrtenschreiber /m/ÔTÔ/

[EN] tachograph, trip recorder

[VI] bản ghi tốc độ, bản ghi hành trình

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tachograph

bản ghi tốc độ, bản ghi hành trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tachograph

bản ghi tốc độ

 tachograph, trip recorder /ô tô/

bản ghi tốc độ