TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tact

Sự khéo léo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tài xử trí

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tế nhị

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tác nhịp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tact

tact

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tact

tác nhịp

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tact

Sự khéo léo, tài xử trí, tế nhị

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

TACT

Tactical

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

tact

Fine or ready mental discernment shown in saying or doing the proper thing.