Việt
bộ đọc băng
bộ đọc băng đục lỗ
thiết bị đọc bàng
Anh
tape reader
punched-tape reader
Đức
Lochstreifenleser
Pháp
lecteur de bande
Lochstreifenleser /m/M_TÍNH/
[EN] punched-tape reader, tape reader
[VI] bộ đọc băng, bộ đọc băng đục lỗ
tape reader /IT-TECH/
[DE] Lochstreifenleser
[EN] tape reader
[FR] lecteur de bande
tape reader /toán & tin/
bệ độc băhg Xem paper- tape reader.
thiết bị đọc bàng (đục lồ)