Việt
bộ đọc băng
bộ đọc băng đục lỗ
Anh
punched-tape reader
tape reader
Đức
Lochstreifenleser
Lochstreifenleser /m/M_TÍNH/
[EN] punched-tape reader, tape reader
[VI] bộ đọc băng, bộ đọc băng đục lỗ
punched-tape reader /toán & tin/