Việt
trường đích
vùng nhận
vùng đích
Anh
target field
destination field
receiving field
Đức
Zielfeld
Pháp
champ d'arrivée
champ de destination
champ-cible
destination field,receiving field,target field /IT-TECH/
[DE] Zielfeld
[EN] destination field; receiving field; target field
[FR] champ d' arrivée; champ de destination; champ-cible
trường đích, vùng nhận