Việt
vùng nhận
môi trường nhận
trường nhận
trường đích
Anh
receptor region
receptor
acceptance region
receiving field
target field
Đức
Empfängerbereich
Empfänger
trường nhận, vùng nhận
trường đích, vùng nhận
acceptance region, receiving field, receptor region
Empfängerbereich /m/ÔNMT/
[EN] receptor region
[VI] vùng nhận
Empfänger /m/ÔNMT/
[EN] receptor
[VI] môi trường nhận, vùng nhận