TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

receptor

Thụ quan

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

bộ nhận

 
Tự điển Dầu Khí

máy nhận

 
Tự điển Dầu Khí

chất nhận

 
Tự điển Dầu Khí

cơ quan cảm nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

môi trường nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. đối tượng hứng chịu 2. thụ quan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thụ thể cơ quan thụ cảm .

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

receptor

Receptor

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

receptor

Rezeptor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Empfänger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

empfangende Patrone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Empfaenger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlungsempfaenger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

receptor

récepteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cartouche receptrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

receptor

A specialized cell surface molecule or complex of molecules that serves as a site of attachment for a specifi c effector molecule (the ligand), for example, a hormone. The receptor may also function to produce a biological response in the cell to which the ligand is bound via its receptor.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Receptor

Thụ quan

Ecological entity exposed to a stressor.

Thực thể sinh thái tiếp xúc với một tác nhân ứng suất.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Receptor

Thụ quan

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Receptor

[DE] Rezeptor

[VI] Thụ quan

[EN] Ecological entity exposed to a stressor.

[VI] Thực thể sinh thái tiếp xúc với một tác nhân ứng suất.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Rezeptor

[EN] Receptor

[VI] Thụ quan

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Receptor /SINH HỌC/

Thụ quan

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

receptor /SCIENCE/

[DE] Rezeptor

[EN] receptor

[FR] récepteur

receptor /ENERGY-MINING/

[DE] empfangende Patrone

[EN] receptor

[FR] cartouche receptrice

receptor /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Empfaenger; Strahlungsempfaenger

[EN] receptor

[FR] récepteur

receptor /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Rezeptor

[EN] receptor

[FR] récepteur

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

receptor

thụ thể cơ quan thụ cảm (tiếp nhận cảm giác).

Từ điển Polymer Anh-Đức

receptor

Rezeptor, Empfänger

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

receptor

1. đối tượng hứng chịu 2. thụ quan

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rezeptor /m/C_THÁI/

[EN] receptor

[VI] thụ quan, cơ quan cảm nhận

Empfänger /m/ÔNMT/

[EN] receptor

[VI] môi trường nhận, vùng nhận

Tự điển Dầu Khí

receptor

o   bộ nhận, máy nhận, chất nhận

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Receptor

Thụ quan