Việt
trường nhận
vùng nhận
Anh
receiving field
destination field
Đức
Zielfeld
Pháp
champ de destination
Man beginnt mit dem Hausbau, wenn das Bauholz und die Steine an der Baustelle eintreffen.
Người ta khởi công xây nhà khi công trường nhận được gỗ, đá.
A house is begun when stone and lumber arrive at the building site.
trường nhận, vùng nhận
[DE] Zielfeld
[VI] trường nhận
[EN] destination field
[FR] champ de destination
receiving field /toán & tin/