TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

targeting

Mục tiêu

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Sự xác định đối tượng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

định hướng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

targeting

Targeting

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế

target

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

target,targeting

mục tiêu

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Targeting

[VI] (n) Sự xác định đối tượng, định hướng

[EN] (e.g. good ~ : Xác định đúng đối tượng, định hướng đúng; geographic and ethnic ~ of poverty alleviation programmes: Hướng mục tiêu các chương trình xoá đói giảm nghèo vào vùng lãnh thổ và dân tộc thiểu số).

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Targeting

Mục tiêu

Xem picking winners và strategic trade theory.