Việt
truyền hình
thực hiện truyền hình
Anh
televise
Đức
als Fernsehsendung ausstrahlen
als Fernsehsendung ausstrahlen /vt/TV/
[EN] televise
[VI] truyền hình, thực hiện truyền hình
truyìnhình Thù một cảhh bằng camera truyèn hỉnh và biến đồi nó thành các tín hiệu < h$n tương ứng đề truyền đl ồ đài phát hình.