TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tempo

nhịp độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhịp điệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tốc độ phát triển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tempo

tempo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tempo

Tempo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeitmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tempo

tốc độ phát triển

Từ điển toán học Anh-Việt

tempo

nhịp điệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tempo

tempo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tempo /nt/ÂM/

[EN] tempo

[VI] nhịp độ

Zeitmaß /nt/ÂM/

[EN] tempo

[VI] nhịp độ