TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

temporarily

Thời Tại

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Anh

temporarily

temporarily

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

temporarily

Zeitlichkeit

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Temporalität

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

temporarily

[EN] temporarily

[DE] Zeitlichkeit; Temporalität

[VI] Thời Tại

[VI] thời tính đang là (tại-đang là). Heidegger; trong Sein und Zeit định nghĩa " thời tại là hiện tượng (thời tính) mang hợp nhất tính của một tương lai vốn chuyển hóa tiến trình đã qua thành hiện tại." (Dies dergestalt als gewesend-gegenwärtigende Zukunft einheitliche Phänomen nennen wir die Zeitlichkeit)