Thời Tại
[EN] temporarily
[DE] Zeitlichkeit; Temporalität
[VI] Thời Tại
[VI] thời tính đang là (tại-đang là). Heidegger; trong Sein und Zeit định nghĩa " thời tại là hiện tượng (thời tính) mang hợp nhất tính của một tương lai vốn chuyển hóa tiến trình đã qua thành hiện tại." (Dies dergestalt als gewesend-gegenwärtigende Zukunft einheitliche Phänomen nennen wir die Zeitlichkeit)