Việt
trạm đầu cuối
ga cuối
Anh
terminal station
terminal unit
Đức
Endbahnhof
Endstelle
Pháp
station terminale
terminal station,terminal unit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Endstelle
[EN] terminal station; terminal unit
[FR] station terminale
Endbahnhof /m/Đ_SẮT/
[EN] terminal Station
[VI] ga cuối
trạm ầÒu cuSi Thiết bi thu và thiết b| dồn kênh liên quan dùng ở các đầu CUỐI của hộ chuyền tiếp vô tuyến.