Việt
ga cuối
trạm cuói
bén cuói cùng
phòng gửi hành lí đ sân bay
thiết bị bóc dõ
n -s
-s đầu
cực.
trạm cuối
Anh
terminal station
terminal
dead-end station
line end station
Đức
Kopfbahnhof
Endstation
Endbahnhof
Terminal
Kopfbahnhof /der/
ga cuối; trạm cuối;
Kopfbahnhof /m -(e)s, -höfe (đưỏng sắt)/
ga cuối, trạm cuói; Kopf
Terminal /n, m -es, =/
1. ga cuối, bén cuói cùng; 2. phòng gửi hành lí đ sân bay; 3. thiết bị bóc dõ (ỏ các nhà ga và hàng hải); 4. n -s, -s đầu, cực.
Endbahnhof /m/Đ_SẮT/
[EN] terminal Station
[VI] ga cuối
dead-end station, line end station, terminal
Endstation f