Việt
ga cuối
bén cuói cùng
phòng gửi hành lí đ sân bay
thiết bị bóc dõ
n -s
-s đầu
cực.
Đức
Terminal
Terminal /n, m -es, =/
1. ga cuối, bén cuói cùng; 2. phòng gửi hành lí đ sân bay; 3. thiết bị bóc dõ (ỏ các nhà ga và hàng hải); 4. n -s, -s đầu, cực.