Pol /m -s, -e (địa lí, vật lí)/
cực; positiver a nót, negativer - ca tót.
Angelpunkt /m -(e)s,/
1. trục; 2. (thiên văn) cực; 3.
blödsinnig /I a xem blöd(e)2-, II a/
I a xem blöd(e)2-, 1. [một cách] ngu ngốc, ngu đốt, ngu xuẩn, dại đột; 2. [một cách] điên cuồng, ngông cuồng, cuồng si, cuồng dại, qúa chừng, qúa múc, kinh khủng, cực kỳ, hết sức, vô cùng, rắt, cực, tôi.