Việt
đất
trái đất
Thuộc Trái Đất
1. trái đất
đất 2. đs.ở cạn
sống trên mặt đất ~ biotope sinh c ả nh trên trái đất
Anh
terrestrial
terrene
terrene,terrestrial
1. (thuộc) trái đất; (thuộc) đất 2. đs.ở cạn, sống trên mặt đất ~ biotope sinh c ả nh trên trái đất
Terrestrial
a term used to describe anything originating on the planet Earth.
Một thuật ngữ dùng để chỉ tất cả những gì từ Trái Đất.
o (thuộc) đất, (thuộc) trái đất