TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

terrestrial

đất

 
Tự điển Dầu Khí

trái đất

 
Tự điển Dầu Khí

Thuộc Trái Đất

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

1. trái đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất 2. đs.ở cạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sống trên mặt đất ~ biotope sinh c ả nh trên trái đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

terrestrial

terrestrial

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

terrene

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

terrene,terrestrial

1. (thuộc) trái đất; (thuộc) đất 2. đs.ở cạn, sống trên mặt đất ~ biotope sinh c ả nh trên trái đất

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Terrestrial

Thuộc Trái Đất

a term used to describe anything originating on the planet Earth.

Một thuật ngữ dùng để chỉ tất cả những gì từ Trái Đất.

Tự điển Dầu Khí

terrestrial

o   (thuộc) đất, (thuộc) trái đất