Việt
mã kiểm tra
đặc tả kiểm tra
sự đặc tả kiểm tra
Anh
test code
test specification
acceptance test code
Đức
Prüfvorschrift
Abnahmeregeln
Pruefregeln
Pháp
règles d'essais
règles de réception
acceptance test code,test code /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Abnahmeregeln; Pruefregeln
[EN] acceptance test code; test code
[FR] règles d' essais; règles de réception
Prüfvorschrift /f/CH_LƯỢNG/
[EN] test code, test specification
[VI] mã kiểm tra, sự đặc tả kiểm tra
mã kiểm tra, đặc tả kiểm tra